Có 2 kết quả:
屎壳郎 shǐ ké làng ㄕˇ ㄎㄜˊ ㄌㄤˋ • 屎殼郎 shǐ ké làng ㄕˇ ㄎㄜˊ ㄌㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 屎蚵螂[shi3 ke1 lang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 屎蚵螂[shi3 ke1 lang2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0