Có 2 kết quả:

屎壳郎 shǐ ké làng ㄕˇ ㄎㄜˊ ㄌㄤˋ屎殼郎 shǐ ké làng ㄕˇ ㄎㄜˊ ㄌㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 屎蚵螂[shi3 ke1 lang2]

Từ điển Trung-Anh

see 屎蚵螂[shi3 ke1 lang2]